Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bí truyền



adj
Secretly handed down, esoteric
ngón võ bí truyền a secretly handed down boxing hold
phương thức bí truyền a secretly handed down recipe
ngôn ngữ bí truyền esoteric language

[bí truyền]
esoteric
Ngôn ngữ bí truyền
Esoteric language



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.