Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán đấu giá


[bán đấu giá]
to sell by/at auction; to auction
Cuộc bán đấu giá
Public sale; auction sale; auction
Người điều khiển cuộc bán đấu giá
Auctioneer



Sell by auction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.