|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xuống
verb
go down, get down
 | [xuống] | | |  | to go down; to get down | | |  | Chạy / trượt xuống To | | | run/slide down | | |  | to get off | | |  | Bác xuống trạm nào? | | | Which stop are you getting off at? | | |  | (nói về thuỷ triều) to be on the ebb; to go out; to neap | | |  | (nghĩa bóng) to fall; to drop |
|
|
|
|