Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ẩn số



noun
Unknown (quantity)
X và Y là những ẩn số X and Y are unknowns
phương trình hai ẩn số an equation of two unknowns

[ẩn số]
unknown
X và Y là những ẩn số
X and Y are unknowns
Phương trình hai ẩn số
Equation of two unknowns
Vụ này có quá nhiều ẩn số
There are too many unknowns in the matter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.