|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ẩn số
noun Unknown (quantity) X và Y là những ẩn số X and Y are unknowns phương trình hai ẩn số an equation of two unknowns
| [ẩn số] | | | unknown | | | X và Y là những ẩn số | | X and Y are unknowns | | | Phương trình hai ẩn số | | Equation of two unknowns | | | Vụ này có quá nhiều ẩn số | | There are too many unknowns in the matter |
|
|
|
|