Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi qua


[đi qua]
xem đi ngang
Bước sang một bên cho ai đi qua
To step aside to let somebody pass
to go through
Đường mới sẽ không đi qua làng này
The new road won't go through the village
Đừng cho ai đi qua nhé!
Don't let anybody through!
Đám đông dạt ra cho lính cứu hoả đi qua
The crowd drew aside to let the firemen through



Pass, go past


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.