|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
điều chế
 | [điều chế] | | |  | Prepare, make up. | | |  | Điều chế thuốc nước | | | To make up liquid medicines. | | |  | Làm công việc điều chế trong phòng thí nghiệm | | | To be in charge of preparing worl in a laboratory, to be a prepaper (an assistant) in a laboratory. |
|
|
|
|