Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đa nghi



adj
suspicious; distrustfull

[đa nghi]
distrustful; sceptical
Anh lúc nào cũng đa nghi!
You're always a sceptic!; You're always such a doubting Thomas!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.