|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đức độ
| [đức độ] | | | Righteousness and generosity. | | | Một người có đức độ lớn | | A person of great righteousness and generosity. |
Righteousness and generosity Một người có đức độ lớn A person of great righteousness and generosity
|
|
|
|