|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động tâm
| [động tâm] | | | to be moved to pity; to have one's heart stirred | | | Thấy cảnh tàn phá mà động tâm | | To have one's heart stirred by the sight of devastation |
Have one's heart stirred Thấy cảnh tàn phá mà động tâm To have one's heart stirred by the sight of devastation
|
|
|
|