|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đả đớt
| [đả đớt] | | | Clip one's words, mispronounce, lisp. | | | Lớn thế mà còn nói nói đả đớt | | Although grown up, he still clisp his words. |
Clip one's words, mispronounce, lisp Lớn thế mà còn nói nói đả đớt Although grown up, he still clisp his words
|
|
|
|