Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đạo luật



noun
law

[đạo luật]
law; act
Đạo luật này ưu đãi đám nhà giàu
This law is to the benefit of the wealthy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.