![](img/dict/02C013DD.png) | [đại học] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem giáo dục đại học |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem trường đại học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm quen với một cô gái vừa mới tốt nghiệp đại học |
| To make the acquaintance of a young girl just out of university |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh có nghĩ là năm tới nó vào đại học hay không? |
| Do you think (that) he will go to university next year? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lên đại học anh có học bà ấy hay không? |
| Did you study under her at university? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | The Great Learning; Ta Hsueh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghề đòi hỏi phải có bằng đại học |
| Graduate profession |