|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường sá
| [đường sá] | | | (nói chung) roads | | | Bảo dưỡng đường sá ở nông thôn | | To maintain rural roads | | | Đường sá tắc nghẽn vì xe cộ đông | | There is a great deal of traffic on the roads; traffic is jammed | | | Anh có biết tại sao đường sá hôm nay không đông xe? | | Do you know why there isn't much traffic today? |
Roads (nói khái quát)
|
|
|
|