Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường sá


[đường sá]
(nói chung) roads
Bảo dưỡng đường sá ở nông thôn
To maintain rural roads
Đường sá tắc nghẽn vì xe cộ đông
There is a great deal of traffic on the roads; traffic is jammed
Anh có biết tại sao đường sá hôm nay không đông xe?
Do you know why there isn't much traffic today?



Roads (nói khái quát)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.