|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đút nút
![](img/dict/02C013DD.png) | [đút nút] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Cork, stop with a cork. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đút nút chai nước mắm | | To cork a fish sauce bottle. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Tug away. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quần áo đút nút trong hòm | | Clothes tugged away in a trunk. |
Cork, stop with a cork Đút nút chai nước mắm To cork a fish sauce bottle
Tug away Quần áo đút nút trong hòm Clothes tugged away in a trunk
|
|
|
|