Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đóng vai


[đóng vai]
to take/play the part of...; to act; to do
Đóng vai Tarzan
To act/play Tarzan; to take/play the part of Tarzan
Ai đóng vai bố già trong phim của Coppola?
Who played the godfather in Coppola's film?



Act the part of; act, dọ
Đóng vai Ham-let To act (do) Ham-let


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.