|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đành vậy
 | [đành vậy] | |  | Can't be helped. | |  | Nó bận không đến được, đành vậy | | He was too busy to be able to come, it couldn't be helped. |
Can't be helped Nó bận không đến được, đành vậy He was too busy to be able to come, it couldn't be helped
|
|
|
|