|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn mặc
verb To dress ăn mặc gọn gàng to dress neatly ăn chắc mặc bền To eat stodgy food, to wear hard-wearing clothing; solidity first
| [ăn mặc] | | | to dress (oneself); to get dressed | | | Ăn mặc gọn gàng | | To dress neatly | | | Câu nệ về cách ăn mặc | | To be particular about one's dress | | | Tôi không thích cái lối ăn mặc của ả | | I don't like her taste in clothes; I don't like the way she dresses | | | Họ không hề quan tâm đến chuyện ăn mặc | | They're very casual about the way they dress |
|
|
|
|