|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
óc trâu
| [óc trâu] | | | clotty substance | | | Hồ quấy không khéo thành óc trâu | | Unskilfully prepared glue is just a clotty substance |
Clotty substance Hồ quấy không khéo thành óc trâu Glue unskilfully prepared is just a clotty substance
|
|
|
|