|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âm hưởng
noun
Sonority
Harmony, music âm hưởng của câu thơ gợi lên không khí cổ kính the verse's harmony evokes an ancient atmosphere
 | [âm hưởng] |  | danh từ | |  | sonority | |  | harmony; echo; accord consonance | |  | âm hưởng của câu thơ gợi lên không khí cổ kính | | the verse's harmony evokes an ancient atmosphere |
|
|
|
|