|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áo choàng
noun
Overcoat, gown áo choàng tắm bathrobe
 | [áo choàng] | |  | overcoat; blouse; smock | |  | áo choàng tắm | | Bathrobe; dressing-gown | |  | Anh chàng nhỏ con mặc áo choàng vào chẳng thấy người đâu cả | | The little man was engulfed in/by his overcoat |
|
|
|
|