Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
trừng mắt


 瞪眼 <睁大眼睛; 眼看着。>
 横眉 <形容怒目而视的样子。>
 睖 <睁大眼睛注视, 表示不满意。>
 cô ấy căm giận trừng mắt nhìn anh ta.
 她狠狠地睖了他一眼。
 立睖 <用力睁大(眼睛); 外眼角向上挑。>
 睚眦; 怒目 <发怒时瞪眼睛, 借指极小的仇恨。>
 trừng mắt oán hận
 睚眦之怨
 张目 <睁大眼睛。>
 瞠 <瞪着眼看。>


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.