Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
phút


 分 <经度或纬度, 60秒等于1分, 60分等于1度。>
 分 <时间, 60秒等于1分, 60分等于1小时。>
 分 <弧或角, 60秒等于1分, 60分等于1度。>
 俄而; 顷刻 <极短的时间。>


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.