Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
nán lại


 待; 呆; 耽搁; 羁 <停留。也作呆。>
 nán lại một chút rồi đi.
 待一会儿再走。
 vì còn một số việc chưa làm xong, nên nán lại ở Thượng Hải thêm ba ngày nữa.
 因为有些事情没办完, 在上海多耽搁了三天。 遛; 逗遛 <逗留:暂时停留。>


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.