Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)



 何; 什么 <用在名词前面, 问人或事物。>
 vật gì
 何物。
 何许 <何处。>
 哪门子 <什么, 用于反问的语气, 表示没有来由。>
 什么 <两个'什么'前后照应, 表示由前者决定后者。>
 甚 <什么①②③。>
 việc gì.
 甚事。
 vậy có gì quan trọng.
 那有甚要紧?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.