Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
dữ


 噩 ; 咎 ; 凶。<凶恶惊人的。>
 tin dữ; tin buồn (bố mẹ hay người thân qua đời).
 噩耗。
 lành dữ.
 休咎(吉凶)。
 剧 ; 够呛 ; 够戗; 厉害; 过甚。<猛烈。>
 đau dữ.
 剧痛。
 lạnh dữ
 冷得要命。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.