Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
cộng


 共 <在一起; 一齐。>
 cộng hưởng
 共鸣
 加 <两个或两个以上的东西或数目合在一起。>
 hai cộng ba bằng năm.
 二加三等于五。 同共。
 bất cộng đái thiên.
 不共戴天。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.