|
Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
từ
| |  | 长短句 <词②的别称。> | |  | 磁 <物质能吸引铁、镍等金属的性能。> | |  | 辞 <优美的语言; 文辞; 言辞。> | |  | tu từ. | | 修辞。 | |  | 从; 打 <介词, 起于, '从... '表示'拿... 做起点'。> | |  | từ Thượng Hải đến Bắc Kinh. | | 从上海到北京。 | |  | từ đây đi về hướng tây, ba dặm nữa là tới nơi. | | 打这儿往西, 再走三里地就到了。 打从 <自从(某时以后)。> | |  | từ mùa xuân trở đi, chưa hề có mưa. | | 打从春上起, 就没有下过透雨。 | |  | 词 <语句中具有完整概念, 能独立自由运用的基本单位。> | |  | 赖 <不承认自己的错误或责任; 抵赖。> | |  | từ hôn. | | 赖婚。 | |  | 由; 于; 自; 由打; 自从; 从; 自从 <表示起点。> | |  | xuất phát từ Bắc Kinh | | 由北京出发。 | |  | từ đầu mùa đông đến giờ, ở đây chưa có tuyết rơi. | | 由打入冬以来, 这里没下过雪。 | |  | màu xanh chiết xuất từ cỏ lam | | (hậu | |  | sinh khả | | uý) 青出于蓝 |
|
|
|
|