|
Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
sao
| |  | 安 <表示反问, 跟'怎么、哪里'相同。> | |  | không vào hang cọp, sao bắt được cọp con? | | 不入虎穴, 安 得虎子? | |  | lẽ nào bằng chân như vại?; sao lại làm ngơ cho được? | | 安能若无其事? | |  | 熬 <为了提取有效成分或去掉所含水分、杂质, 把东西放在容器里久煮。> | |  | 不成 <用在句末, 表示推测或反问的语气, 前面常常有'难道、莫非'等词相呼应。> | |  | chẳng lẽ thế này là xong sao? | | 难道就这样算了不成? 抄录 <抄写。> | |  | bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản. | | 他们读了这些诗都不忍释手, 一定要抄录一份。 | |  | 传真 <利用光电效应, 通过有线电或无线电装置把照片、图表、书信、文件等的真迹传送到远方的通讯方式。也叫传真。> | |  | 煅 <放在火里烧(中药制法)。> | |  | 何; 何以 <为什么。> | |  | ta sao lại sợ | | nó? 吾何畏彼哉? | |  | nói sao dễ | | vậy?không | |  | phải dễ đâu. | | 谈何容易? | |  | 何不 <用反问的语气表示应该或可以, 意思跟'为什么不'相同。> | |  | anh ấy cũng vào thành, sao anh không quá giang anh | | ấy? | |  | 他也进城, 你何不搭他的车一同去呢? | | đã quyết định rồi, sao lại thay đổi. | |  | 既经说定, 何以变卦。 | |  | 烘焙 <用火烘干(茶叶、烟叶等)。> | |  | 煎 <把东西放在水里煮, 使所含的成分进入水中。> | |  | 可 <用在疑问句里加强疑问的语气。> | |  | việc này anh ấy bằng lòng sao ? | | 这件事他可愿意? | |  | 炮 <炮制中药的一种方法, 把生药放在热铁锅里炒, 使它焦黄爆裂, 如用这种方法炮制的姜叫炮姜。> | |  | 星; 星辰; 星斗; 星球; 星星 <夜晚天空中闪烁发光的天体。> | |  | trăng sáng sao thưa | | 月明星稀。 | |  | sao đầy trời | | 满天星斗。 | |  | 怎; 咋; 怎的; 怎地; 争 <怎么; 怎么样。> | |  | sao anh không nói | | sớm? 你怎不早说呀? | |  | nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không lo sao | | được? 任务完不成, 我怎能不着急呢? | |  | anh cả sao không | | thấy? 大哥怎的不见? | |  | sao biết được. | | 争知。 | |  | sao nỡ | | 争忍。 | |  | 奚 <疑问词, 何。> | |  | 乌 <何; 哪里(多用于反问)。> |
|
|
|
|