Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
ngờ


 猜想 <猜测。>
 tôi không ngờ anh đến
 我猜想不到是你来。
 测; 测度 <推测; 推想; 猜想。>
 chuyện xảy ra không ngờ
 事出不测。
 承望 <料到; 料想 (多用于否定式, 表示出乎意外)。>
 không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
 不承望你这时候来, 太好了。 怀疑 <疑惑; 不很相信。>


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.