|
Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
này
| |  | 哎 <表示提醒。> | |  | này, tôi đã có một cách, các bạn xem có làm được không? | | 哎, 我倒有个办法, 你们大家看行不行? 本 <现今的。> | |  | tháng này | | 本月 | |  | 此; 尔; 夫; 斯; 寔 <表示近指的代词(跟'彼'相对); 这; 这个。> | |  | lúc này. | | 此时。 | |  | ngày này. | | 尔日。 | |  | 该 <指示词, 指上文说过的人或事物(多用于公文)。> | |  | 嗨 <(嗨哟)叹词, 做重体力劳动(大多集体操作)时呼喊的声音。> | |  | 嘿 <表示招呼或提起注意。> | |  | này anh Trương, đi mau lên! | | 嘿, 老张, 快走吧! | |  | 么 <歌词中的衬字。> | |  | 喏 <叹词, 表示让人注意自已所指示的事物。> | |  | này, đây không phải là chiếc ô của anh à? | | 喏, 这不就是你的那把雨伞? | |  | này, này, đào thế này mới nhanh. | | 喏, 喏, 要这样挖才挖得快。 喂 | |  | < | | 叹词, 招呼的声音。> | |  | này, cậu đi đâu đấy? | | 喂, 你上哪儿去? | |  | này, khăn quàng của anh rơi rồi. | | 喂, 你的围巾掉了。 | |  | 者; 这 <指示代词, 指示比较近的人或事物。> | |  | lần này; chuyến này | | 者番。 | |  | bên này; phía này | | 者边。 | |  | cuốn tạp chí này. | | 这本杂志。 | |  | mấy con ngựa này | | 这几匹马 | |  | em bé này | | 这孩子。 | |  | nơi này; nơi đây | | 这地方。 | |  | lúc này | | 这时候。 这个 <这一个。> | |  | đứa bé này rất hiểu biết. | | 这个孩子真懂事。 | |  | cái này nặng hơn cái kia, hai chúng ta khiêng đi. | | 这个比那个沉, 我们两个人抬。 之 <代词, 这; 那。> | |  | hai con sâu này. | | 之二虫。 | |  | 兮 <跟现代的'啊'相似。> | |  | 啊 <用在列举的事项之后。> | |  | 呔 <叹词, 突然大喝一声, 使人注意(多见于早期白话)。 |
|
|
|
|