|
Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
cần
| |  | 待; 得; 需; 需要 <应该有或必须有。> | |  | khỏi phải nói; không cần nói | | 自不待言 当; 该 <应当。> | |  | cái gì bớt được thì cứ bớt, cái gì cần dùng thì dùng. | | 能省的就省, 当用的还是得用。 | |  | điều cần nói nhất định phải nói | | 该说的一定要说。 | |  | anh mệt rồi, cần nghỉ ngơi một chút | | 你累了, 该休息一下了。 竿 <竿子。> | |  | cần câu | | 钓竿。 | |  | 杆; 杆儿 <器物的像棍子的细长部分(包括中空的)。> | |  | 弓; 弓儿 <弓子。> | |  | cần bật bông. | | 弹棉花的绷弓儿。 | |  | 庸 <用(用于否定式)。> | |  | 消 <需要(前面常带'不、只、何等)。> | |  | 必须; 应该 <表示理所当然。> | |  | 紧急 <必须立即采取行动、不容许拖延的。> |
|
|
|
|