Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
cõng


 背; 负 < (人)用脊背驮>
 抢走。
 bọn thổ phỉ cõng con gái nhà người ta đi.
 土匪抢走人家的姑娘。
 背负 <用脊背驮。>


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.