|
Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
ai
| |  | 谁(疑问代词)。 | |  | ai đó? | | 谁呀? 谁人(泛指代词)。 | |  | ai công cho bằng đạo trời, phụ người chưng bấy thấy tươi nhãn tiền (trời có mắt). | | 天理昭彰谁人比, 报应眼前负心人. | |  | 哪有人。 | |  | ai giàu ba họ, ai khó ba đời. | | 富无三族富, 穷无三代穷。 | |  | 哀伤 <悲伤。>đau thương; bi thương |
|
|
|
|