|
Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
ở
| |  | 乎 <助词, 动词后缀, 作用跟'于'相同。> | |  | 居 <住。> | |  | ở riêng. | | 分居。 | |  | 居留 <停留居住。> | |  | cô ấy ở nước ngoài năm năm rồi. | | 她在外国居留了五年。 | |  | những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng. | | 居于领导地位的干部一定要和群众打成一片。 | |  | nhà anh ấy xưa nay vẫn ở Bắc Kinh. | | 他家一直居住在北京。 居于 <处在(某个地位)。> | |  | 居住; 住; 住居; 住宿; 寓 <较长时期地住在一个地方。> | |  | 在 <表示人或事物的位置。> | |  | tối nay tôi không ở nhà máy. | | 我今天晚上不在厂里。 | |  | cây bút của anh ở trên bàn | | 你的钢笔在桌子上呢。 | |  | họp ở hội trường | | 在礼堂开会 | |  | 在乎 <在于。> | |  | 住家 <家庭居住(在某处)。> | |  | anh ấy sống ở ngoại ô. | | 他在郊区住家 | |  | khu nhà ở | | 住宅区。 | |  | 留下。 | |  | 待人 <对别人的态度。> | |  | 佣工 <受雇为人做工的人。> |  | 书 | |  | 处 <居住。> |
|
|
|
|