Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
zoning


I. zoning [zoning] BrE NAmE noun [U]
(in US town planning) the process of dividing parts of a town or city into zones, areas reserved for houses, businesses or industries.
 
II. zon·ing BrE [zəʊnɪŋ] ; NAmE [zoʊnɪŋ] noun uncountable
Main entry:zonederived

Related search result for "zoning"
  • Words pronounced/spelled similarly to "zoning"
    zinc zoning

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.