Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wheelbarrow



wheel·bar·row [wheelbarrow wheelbarrows] BrE [ˈwiːlbærəʊ] NAmE [ˈwiːlbæroʊ] (also bar·row) noun
a large open container with a wheel and two handles that you use outside to carry things
See also:barrow

Example Bank:
She took the chest home in a wheelbarrow.
We loaded the wheelbarrows with sand.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.