Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
washing machine



ˈwashing machine [washing machine washing machines] BrE NAmE noun
an electric machine for washing clothes

Example Bank:
How often do you run your washing machine?
I ran a load of laundry through the washing machine.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.