Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unjustly


un·just·ly BrE [ˌʌnˈdʒʌstli] ; NAmE [ˌʌnˈdʒʌstli] adverb
She felt that she had been unjustly treated.
Main entry:unjustderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.