Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
time zone


ˈtime zone [time zone time zones] BrE NAmE noun
one of the 24 areas that the world is divided into, each with its own time that is one hour earlier than that of the time zone immediately to the east
a flight crossing several time zones


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.