Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
suntan


I. sun·tan [suntan suntans suntanned suntanning] BrE [ˈsʌntæn] NAmE [ˈsʌntæn] noun usually singular
= tan
Where have you been to get that suntan?
compare sunburn
Derived Word:suntanned

Example Bank:
He spent the mornings on the beach getting a suntan.
I'm going down to the pool to work on my suntan!
 
II. sun·tan adjective only before noun
suntan oil
Main entry:suntanderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.