Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
smell somebody out


ˌsmell sb/sthˈout derived
1. to be aware of fear, danger, trouble, etc. in a situation
He could always smell out fear.
2. to find sth by smelling
dogs trained to smell out drugs
Main entry:smellderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.