Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
saxophone



saxo·phone [saxophone saxophones] BrE [ˈsæksəfəʊn] NAmE [ˈsæksəfoʊn] (also informal sax) noun
a metal musical instrument that you blow into, used especially in ↑jazz
See also:sax

Word Origin:
from the name of Adolphe Sax (1814–94), the Belgian instrument-maker + -phone (see ↑phone).


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.