Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
peeve


peeve [peeve peeves peeved peeving] BrE [piːv] NAmE [piːv] noun
Idiom:somebody's pet peeve
See also:somebody's pet hate

Word Origin:
early 20th cent.: back-formation from ↑peevish.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.