Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pawnbroker


pawn·broker [pawnbroker pawnbrokers] BrE [ˈpɔːnbrəʊkə(r)] NAmE [ˈpɔːnbroʊkər] noun
a person who lends money in exchange for articles left with them. If the money is not paid back by a particular time, the pawnbroker can sell the article.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.