Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Newcastle


I. New·cas·tle [Newcastle] BrE [ˈnjuːkɑːsl] NAmE [ˈnuːkæsl] noun uncountable
see carry, take, etc. coals to Newcastle at coal
 
II. Newcastle [Newcastle] BrE [ˈnjuːkɑːsl] NAmE [ˈnuːkæsl]
an industrial port on the south-east coast of Australia, in New South Wales


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.