Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
meridian


me·rid·ian [meridian meridians] BrE [məˈrɪdiən] NAmE [məˈrɪdiən] noun
one of the lines that is drawn from the North Pole to the South Pole on a map of the world

Word Origin:
late Middle English: from Old French meridien, from Latin meridianum (neuter, used as a noun) ‘noon’, from medius ‘middle’ dies ‘day’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "meridian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.