Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mass-market


ˌmass-ˈmarket [mass-market mass-markets mass-marketed mass-marketing] BrE NAmE adjective only before noun
(of goods etc.)produced for very large numbers of people


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.