Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
kiss something away


ˌkiss sthaˈway f9 derived
to stop sb feeling sad or angry by kissing them
He kissed away her tears.
Main entry:kissderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.