Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
it behoves somebody to do something


it behoves sb to do sth idiom
(formal)it is right or necessary for sb to do sth
It behoves us to study these findings carefully.
It ill behoves her (= she ought not) to criticize her colleagues.
Main entry:behoveidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.