Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
iron something out


ˌiron sthˈout derived
1. to remove the ↑creases (= folds that you do not want) from clothes, etc. by using an ↑iron
2. to get rid of any problems or difficulties that are affecting sth
There are still a few details that need ironing out.
Main entry:ironderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.